説明
・表で、スマホで見ていて読みづらかったり、ちゃんと表示されていない場合、スマホの'PC表示モード'に切り替えて見ることをおすすめします。
・間違っている部分があればコメント欄にてご指摘ください。(コメントはログインしていなくても残せます。)
中央本線「高尾」から「東京」までの駅名の日本語、中国語、広東語、韓国語、ベトナム語読みまとめ本編
通常の読み(日本語) | 中国語 | 広東語 (イェール/粤併) | 韓国語 | ベトナム語 | |
---|---|---|---|---|---|
高尾 | たかお | gāo wěi | gou1 mei5 / gou1 mei5 | 고미 | cao vĩ |
西八王子 | にしはちおうじ | xī bā wáng zǐ | sai1 baat3 wong4 ji2 / sai1 baat3 wong4 zi2 | 서팔왕자 | tây bát vương tí |
八王子 | はちおうじ | bā wáng zǐ | baat3 wong4 ji2 / baat3 wong4 zi2 | 팔왕자 | bát vương tí |
豊田 | とよだ | fēng tián | fung1 tin4 / fung1 tin4 | 풍전 | phong điền |
日野 | ひの | rì yě | yat6 ye5 / jat6 je5 | 일야 | nhật dã |
立川 | たちかわ | lì chuān | lap6(laap6) chyun1 / lap6(laap6) cyun1 | 입(립)천 | lập xuyên |
国立 | くにたち | guó lì | gwok3 lap6(laap6) / gwok3 lap6(laap6) | 국립 | quốc lập |
西国分寺 | にしこくぶんじ | xī guó fēn(fèn) (fen) sì | sai1 gwok3 fan1 ji6 / sai1 gwok3 fan1 zi6 | 서국분사 | tây quốc phân tự |
国分寺 | こくぶんじ | guó fēn(fèn) (fen) sì | gwok3 fan1 ji6 / gwok3 fan1 zi6 | 국분사 | quốc phân tự |
武蔵小金井 | むさしこがねい | wǔ zāng xiǎo jīn jǐng | mou5 chong4 siu2 gam1 jeng2 / mou5 cong4 siu2 gam1 zeng2 | 무장소금정 | vũ tàng(tạng) tiểu kim tỉnh |
東小金井 | ひがしこがねい | dōng xiǎo jīn jǐng | dung1 siu2 gam1 jeng2 / dung1 siu2 gam1 zeng2 | 동소금정 | đông tiểu kim tỉnh |
武蔵境 | むさしさかい | wǔ zāng jìng | mou5 chong4 ging2 / mou5 cong4 ging2 | 무장경 | vũ tàng(tạng) cảnh |
三鷹 | みたか | sān yīng | saam1 ying1 / saam1 jing1 | 삼응 | tam ưng |
吉祥寺 | きちじょうじ | jí xiáng sì | gat1 cheung4 ji6 / gat1 coeng4 zi6 | 길상사 | cát tường tự |
西荻窪 | にしおぎくぼ | xī dí wā | sai1 dik6 wa1 / sai1 dik6 waa1 | 서적와 | tây địch oa |
荻窪 | おぎくぼ | dí wā | dik6 wa1 / dik6 waa1 | 적와 | địch oa |
阿佐ヶ谷(阿佐谷) | あさがや | ā(ē) zuǒ gǔ | a3 jo3 guk1 / aa3 zo3 guk1 | 아좌곡 | a(á)(ốc) tá cốc |
高円寺 | こうえんじ | gāo yán sì | gou1 yun4 ji6 / gou1 jun4 zi6 | 고원사 | cao viên tự |
中野 | なかの | zhōng(zhòng) yě | jung1 ye5 / zung1 je5 | 중야 | trung dã |
新宿 | しんじゅく | xīn xiǔ(sù) | san1 suk1 / san1 suk1 | 신속 | tân túc(tú) |
四ツ谷(四谷) | よつや | sì gǔ | sei3 guk1 / sei3 guk1 | 사곡 | tứ cốc |
御茶ノ水(御茶之水) | おちゃのみず | yù chá zhī shuǐ | yu6 cha4 ji1 seui2 / ju6 caa4 zi1 seoi2 | 어차(다)지수 | ngự trà(chè) chi thuỷ |
神田 | かんだ | shén tián | san4 tin4 / san4 tin4 | 신전 | thườn điền |
東京 | とうきょう | dōng jīng | dung1 ging1 / dung1 ging1 | 동경 | đông kinh |