gonggamdae

GONGGAMDAE

韓国語特化型サイト 〜韓国語以外の言語やそれ以外のことについても書きます〜

日本人に多い名字1位〜20位までの中国語、広東語、韓国語、ベトナム語の読み方まとめ

説明

・表で、スマホで見ていて読みづらかったり、ちゃんと表示されていない場合、スマホの'PC表示モード'に切り替えて見ることをおすすめします。
・間違っている部分があればコメント欄にてご指摘ください。(コメントはログインしていなくても残せます。)

日本人に多い名字1位〜20位までの中国語、広東語、韓国語、ベトナム語の読み方まとめ本編

  中国語 広東語 (イェール/粤併) 韓国語 ベトナム語
佐藤 zuǒ téng jo2 tang4 / zo2 tang4 좌등 tá đằng
鈴木 líng mù ling4 muk6 / ling4 muk6 영(령)목 linh mộc
高橋 gāo qiáo gou1 kiu4 / gou1 kiu4 고교 cao cao(khiêu)(kiếu)(kiều)(kiểu)
田中 tián zhōng(zhòng) tin4 jung1 / tin4 zung1 전중 điền trung(trúng)
伊藤 yī téng yi1 tang4 / ji1 tang4 이등 y đằng
渡辺 dù biān dou6 bin1 / dou6 bin1 도변 độ biên
山本 shān běn saan1 bun2 / saan1 bun2 산본 san(sơn) bôn(bản)(bổn)
中村 zhōng(zhòng) cūn jung1 chyun1 / zung1 cyun1 중촌 trung(trúng) thôn
小林 xiǎo lín siu2 lam4 / siu2 lam4 소림(임) tiểu lâm
加藤 jiā téng ga1 tang4 / gaa1 tang4 가등 gia đằng
吉田 jí tián gat1 tin4 / gat1 tin4 길전 cát điền
山田 shān tián saan1 tin4 / saan1 tin4 산전 san(sơn) điền
佐々木(佐佐木) zuǒ zuǒ mù jo2 jo2 muk6 / zo2 zo2 muk6 좌좌목 tá tá mộc
山口 shān kǒu saan1 hau2 / saan1 hau2 산구 san(sơn) khẩu
松本 sōng běn chung4 bun2 / cung4 bun2 송본 tung(tông)(tùng) bôn(bản)(bổn)
井上 jǐng shàng jeng2 seung6(seung5) / zeng2 soeng6(soeng5) 정상 tĩnh(tỉnh)(đán) thướng(thượng)
木村 mù cūn muk6 chyun1 / muk6 cyun1 목촌 mộc thôn
lín lam4 / lam4 임(림) lâm
斉藤 qí téng chai4 tang4 / cai4 tang4 제등 tề đằng
清水 qīng shuǐ ching1 seui2 / cing1 seoi2 청수 sảnh(thanh) thuỷ